Thực đơn
Thống kê giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Thống kê tổng thểĐội | ST | T | H | B | Đ | TBĐ | BT | TBBT | BB | TBBB | HS | TBHS | CS | ACS | TV | TBTV | TĐ | TBTĐ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Áo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 3 | 3.00 | 1 | 1.00 | +2 | 2.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 3 | 3.00 | 0 | 0.00 | +3 | 3.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | -1 | -1.00 | 0 | 0.00 | 3 | 3.00 | 0 | 0.00 |
Cộng hòa Séc | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 2 | 2.00 | 0 | 0.00 | +2 | 2.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | -1 | -1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Anh | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | +1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | +1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 2 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | +1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Đức | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | -1 | -1.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 3 | 3.00 | -3 | -3.00 | 0 | 0.00 | 2 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Ý | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 3 | 3.00 | 0 | 0.00 | +3 | 3.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 3 | 3.00 | 2 | 2.00 | +1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Bắc Macedonia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 3 | 3.00 | -2 | -2.00 | 0 | 0.00 | 2 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 2 | 2.00 | -1 | -1.00 | 0 | 0.00 | 2 | 2.00 | 1 | 1.00 |
Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 3 | 3.00 | 0 | 0.00 | +3 | 3.00 | 1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Nga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 3 | 3.00 | -3 | -3.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 2 | 2.00 | -2 | -2.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3.00 | 2 | 2.00 | 1 | 1.00 | +1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Thụy Sĩ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 2 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 3 | 3.00 | -3 | -3.00 | 0 | 0.00 | 2 | 2.00 | 0 | 0.00 |
Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 | 2 | 2.00 | 3 | 3.00 | -1 | -1.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Wales | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 0 | 0.00 |
Tổng số | 0(1) | 0 | 0(2) | 0 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 |
Các đội tuyển được kết xuất trong chữ nghiêng đại diện cho quốc gia chủ nhà. Đội tuyển chiến thắng của cuộc thi được kết xuất trong chữ đậm.
(1) – Tổng số trận thua không được tính trong tổng số trận được diễn ra (tổng số trận thua = tổng số trận thắng)
(2) – Tổng số trận hòa (tied) cho tất cả các đội = Tổng số trận hòa (tied) ÷ 2 (cả hai đội tham gia)
(3) – Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được tính là trận hòa.
Thực đơn
Thống kê giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Thống kê tổng thểLiên quan
Thống kê Thống đốc (Hoa Kỳ) Thống kê thiếu số ca tử vong đại dịch COVID-19 theo quốc gia Thống kê giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Thống nhất Ả Rập Xê Út Thống kê giải vô địch bóng đá thế giới 2018 Thống đốc Hồng Kông Thống Nhất Thống đốc các bang Ấn Độ Thống tướng Lục quân (Hoa Kỳ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thống kê giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 http://www.uefa.com/newsfiles/euro/2020/2024448_fr... http://www.uefa.com/newsfiles/euro/2020/2024455_fr... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/news/02... https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/news/026a-127f3... https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/ https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/play... https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/play... https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/play... https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/play... https://www.uefa.com/uefaeuro-2020/statistics/team...